quẩn trí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quẩn trí+
- Become muđle-hearded
- Thất bại nhiều đâm ra quẩn trí
To get muddle-headed because of many failures
- Thất bại nhiều đâm ra quẩn trí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quẩn trí"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quẩn trí":
quản trị quán trọ quẩn trí quẫn trí - Những từ có chứa "quẩn trí" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 633